Tỷ giá hối đoái DOP/GGP 0.012320 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.012 GGP |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.012 GGP |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.012 GGP |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.012 GGP |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.012 GGP |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.012 GGP |
DOP | GGP |
1 | 0.012 |
5 | 0.062 |
10 | 0.12 |
20 | 0.25 |
50 | 0.62 |
100 | 1.23 |
250 | 3.07 |
500 | 6.15 |
1000 | 12.31 |
GGP | DOP |
1 | 81.16 |
5 | 405.84 |
10 | 811.68 |
20 | 1623.37 |
50 | 4058.44 |
100 | 8116.88 |
250 | 20292.21 |
500 | 40584.42 |
1000 | 81168.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.