Tỷ giá hối đoái DOP/OMR 0.0060353 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.0060 OMR |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.0060 OMR |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.0059 OMR |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.0059 OMR |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.0058 OMR |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.0057 OMR |
DOP | OMR |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.5 |
500 | 3.01 |
1000 | 6.03 |
OMR | DOP |
1 | 165.69 |
5 | 828.45 |
10 | 1656.91 |
20 | 3313.83 |
50 | 8284.58 |
100 | 16569.17 |
250 | 41422.94 |
500 | 82845.88 |
1000 | 165691.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.