Tỷ giá hối đoái DOP/OMR 0.0065329 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.0065 OMR |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.0065 OMR |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.0064 OMR |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.0063 OMR |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.0063 OMR |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.0062 OMR |
DOP | OMR |
1 | 0.0065 |
5 | 0.033 |
10 | 0.065 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.65 |
250 | 1.63 |
500 | 3.26 |
1000 | 6.53 |
OMR | DOP |
1 | 153.07 |
5 | 765.36 |
10 | 1530.72 |
20 | 3061.44 |
50 | 7653.61 |
100 | 15307.22 |
250 | 38268.07 |
500 | 76536.14 |
1000 | 153072.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.