Tỷ giá hối đoái DOP/PLN 0.061517 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.062 PLN |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.061 PLN |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.060 PLN |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.060 PLN |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.059 PLN |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.058 PLN |
DOP | PLN |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.23 |
50 | 3.07 |
100 | 6.15 |
250 | 15.37 |
500 | 30.75 |
1000 | 61.51 |
PLN | DOP |
1 | 16.25 |
5 | 81.27 |
10 | 162.55 |
20 | 325.11 |
50 | 812.78 |
100 | 1625.56 |
250 | 4063.91 |
500 | 8127.83 |
1000 | 16255.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.