Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.068 PLN |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.068 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.067 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.066 PLN |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.066 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.065 PLN |
DOP | PLN |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.36 |
50 | 3.42 |
100 | 6.84 |
250 | 17.11 |
500 | 34.23 |
1000 | 68.46 |
PLN | DOP |
1 | 14.6 |
5 | 73.03 |
10 | 146.06 |
20 | 292.12 |
50 | 730.31 |
100 | 1460.62 |
250 | 3651.55 |
500 | 7303.11 |
1000 | 14606.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP ( Peso Dominica ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.