Tỷ giá hối đoái DOP/PLN 0.056998 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | PLN |
| 0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.057 PLN |
| 1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.056 PLN |
| 2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.056 PLN |
| 3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.055 PLN |
| 4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.055 PLN |
| 5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.054 PLN |
| DOP | PLN |
| 1 | 0.057 |
| 5 | 0.28 |
| 10 | 0.57 |
| 20 | 1.13 |
| 50 | 2.84 |
| 100 | 5.69 |
| 250 | 14.24 |
| 500 | 28.49 |
| 1000 | 56.99 |
| PLN | DOP |
| 1 | 17.54 |
| 5 | 87.72 |
| 10 | 175.44 |
| 20 | 350.88 |
| 50 | 877.22 |
| 100 | 1754.44 |
| 250 | 4386.11 |
| 500 | 8772.22 |
| 1000 | 17544.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.