Tỷ giá hối đoái DOP/PLN 0.064385 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.064 PLN |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.064 PLN |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.063 PLN |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.062 PLN |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.062 PLN |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.061 PLN |
DOP | PLN |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.28 |
50 | 3.21 |
100 | 6.43 |
250 | 16.09 |
500 | 32.19 |
1000 | 64.38 |
PLN | DOP |
1 | 15.53 |
5 | 77.65 |
10 | 155.31 |
20 | 310.63 |
50 | 776.57 |
100 | 1553.15 |
250 | 3882.88 |
500 | 7765.77 |
1000 | 15531.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.