Tỷ giá hối đoái DOP/QAR 0.061852 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.062 QAR |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.061 QAR |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.061 QAR |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.060 QAR |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.059 QAR |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.059 QAR |
DOP | QAR |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.23 |
50 | 3.09 |
100 | 6.18 |
250 | 15.46 |
500 | 30.92 |
1000 | 61.85 |
QAR | DOP |
1 | 16.16 |
5 | 80.83 |
10 | 161.67 |
20 | 323.35 |
50 | 808.38 |
100 | 1616.76 |
250 | 4041.91 |
500 | 8083.82 |
1000 | 16167.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.