Tỷ giá hối đoái DOP/QAR 0.058117 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.058 QAR |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.058 QAR |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.057 QAR |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.056 QAR |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.056 QAR |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.055 QAR |
DOP | QAR |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.16 |
50 | 2.9 |
100 | 5.81 |
250 | 14.52 |
500 | 29.05 |
1000 | 58.11 |
QAR | DOP |
1 | 17.2 |
5 | 86.03 |
10 | 172.06 |
20 | 344.13 |
50 | 860.34 |
100 | 1720.68 |
250 | 4301.7 |
500 | 8603.4 |
1000 | 17206.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.