Tỷ giá hối đoái DOP/SAR 0.063887 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.064 SAR |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.063 SAR |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.063 SAR |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.062 SAR |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.061 SAR |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.061 SAR |
DOP | SAR |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.27 |
50 | 3.19 |
100 | 6.38 |
250 | 15.97 |
500 | 31.94 |
1000 | 63.88 |
SAR | DOP |
1 | 15.65 |
5 | 78.26 |
10 | 156.52 |
20 | 313.05 |
50 | 782.62 |
100 | 1565.25 |
250 | 3913.13 |
500 | 7826.26 |
1000 | 15652.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.