Tỷ giá hối đoái DOP/SAR 0.062021 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.062 SAR |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.061 SAR |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.061 SAR |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.060 SAR |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.060 SAR |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.059 SAR |
DOP | SAR |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.24 |
50 | 3.1 |
100 | 6.2 |
250 | 15.5 |
500 | 31.01 |
1000 | 62.02 |
SAR | DOP |
1 | 16.12 |
5 | 80.61 |
10 | 161.23 |
20 | 322.47 |
50 | 806.18 |
100 | 1612.36 |
250 | 4030.9 |
500 | 8061.8 |
1000 | 16123.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.