Tỷ giá hối đoái DOP/SAR 0.058220 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | SAR |
| 0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.058 SAR |
| 1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.058 SAR |
| 2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.057 SAR |
| 3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.056 SAR |
| 4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.056 SAR |
| 5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.055 SAR |
| DOP | SAR |
| 1 | 0.058 |
| 5 | 0.29 |
| 10 | 0.58 |
| 20 | 1.16 |
| 50 | 2.91 |
| 100 | 5.82 |
| 250 | 14.55 |
| 500 | 29.11 |
| 1000 | 58.22 |
| SAR | DOP |
| 1 | 17.17 |
| 5 | 85.88 |
| 10 | 171.76 |
| 20 | 343.52 |
| 50 | 858.8 |
| 100 | 1717.6 |
| 250 | 4294.02 |
| 500 | 8588.04 |
| 1000 | 17176.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.