Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.022 SGD |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.022 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.022 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.022 SGD |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.021 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.021 SGD |
DOP | SGD |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.45 |
50 | 1.11 |
100 | 2.23 |
250 | 5.58 |
500 | 11.17 |
1000 | 22.34 |
SGD | DOP |
1 | 44.74 |
5 | 223.71 |
10 | 447.43 |
20 | 894.87 |
50 | 2237.19 |
100 | 4474.39 |
250 | 11185.99 |
500 | 22371.98 |
1000 | 44743.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP ( Peso Dominica ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.