Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.045 XCD |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.044 XCD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.044 XCD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.044 XCD |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.043 XCD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.043 XCD |
DOP | XCD |
1 | 0.045 |
5 | 0.22 |
10 | 0.45 |
20 | 0.90 |
50 | 2.24 |
100 | 4.48 |
250 | 11.21 |
500 | 22.42 |
1000 | 44.85 |
XCD | DOP |
1 | 22.29 |
5 | 111.47 |
10 | 222.95 |
20 | 445.9 |
50 | 1114.75 |
100 | 2229.5 |
250 | 5573.76 |
500 | 11147.52 |
1000 | 22295.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP ( Peso Dominica ) hoặc XCD ( Đô la Đông Caribê ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.