Tỷ giá hối đoái DOP/XCD 0.043094 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.043 XCD |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.043 XCD |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.042 XCD |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.042 XCD |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.041 XCD |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.041 XCD |
DOP | XCD |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.15 |
100 | 4.3 |
250 | 10.77 |
500 | 21.54 |
1000 | 43.09 |
XCD | DOP |
1 | 23.2 |
5 | 116.02 |
10 | 232.04 |
20 | 464.09 |
50 | 1160.24 |
100 | 2320.49 |
250 | 5801.22 |
500 | 11602.45 |
1000 | 23204.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.