Tỷ giá hối đoái DOP/XCD 0.042183 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | XCD |
| 0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.042 XCD |
| 1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.042 XCD |
| 2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.041 XCD |
| 3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.041 XCD |
| 4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.040 XCD |
| 5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.040 XCD |
| DOP | XCD |
| 1 | 0.042 |
| 5 | 0.21 |
| 10 | 0.42 |
| 20 | 0.84 |
| 50 | 2.1 |
| 100 | 4.21 |
| 250 | 10.54 |
| 500 | 21.09 |
| 1000 | 42.18 |
| XCD | DOP |
| 1 | 23.7 |
| 5 | 118.53 |
| 10 | 237.06 |
| 20 | 474.12 |
| 50 | 1185.31 |
| 100 | 2370.62 |
| 250 | 5926.55 |
| 500 | 11853.1 |
| 1000 | 23706.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.