Tỷ giá hối đoái DOP/XCD 0.046033 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.046 XCD |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.046 XCD |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.045 XCD |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.045 XCD |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.044 XCD |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.044 XCD |
DOP | XCD |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.92 |
50 | 2.3 |
100 | 4.6 |
250 | 11.5 |
500 | 23.01 |
1000 | 46.03 |
XCD | DOP |
1 | 21.72 |
5 | 108.61 |
10 | 217.23 |
20 | 434.46 |
50 | 1086.16 |
100 | 2172.33 |
250 | 5430.84 |
500 | 10861.69 |
1000 | 21723.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.