Tỷ giá hối đoái DZD/ANG 0.013520 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.014 ANG |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.013 ANG |
2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.013 ANG |
3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.013 ANG |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.013 ANG |
5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.013 ANG |
DZD | ANG |
1 | 0.014 |
5 | 0.068 |
10 | 0.14 |
20 | 0.27 |
50 | 0.68 |
100 | 1.35 |
250 | 3.38 |
500 | 6.76 |
1000 | 13.52 |
ANG | DZD |
1 | 73.96 |
5 | 369.81 |
10 | 739.63 |
20 | 1479.26 |
50 | 3698.15 |
100 | 7396.31 |
250 | 18490.79 |
500 | 36981.59 |
1000 | 73963.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.