Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.014 BAM |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.014 BAM |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.014 BAM |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.014 BAM |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.013 BAM |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.013 BAM |
DZD | BAM |
1 | 0.014 |
5 | 0.070 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.70 |
100 | 1.39 |
250 | 3.49 |
500 | 6.98 |
1000 | 13.97 |
BAM | DZD |
1 | 71.53 |
5 | 357.67 |
10 | 715.34 |
20 | 1430.69 |
50 | 3576.74 |
100 | 7153.48 |
250 | 17883.71 |
500 | 35767.43 |
1000 | 71534.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD ( Dinar Algeria ) hoặc BAM ( Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.