Tỷ giá hối đoái DZD/BMD 0.0077055 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.0077 BMD |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.0076 BMD |
2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.0076 BMD |
3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.0075 BMD |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.0074 BMD |
5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.0073 BMD |
DZD | BMD |
1 | 0.0077 |
5 | 0.039 |
10 | 0.077 |
20 | 0.15 |
50 | 0.39 |
100 | 0.77 |
250 | 1.92 |
500 | 3.85 |
1000 | 7.7 |
BMD | DZD |
1 | 129.77 |
5 | 648.89 |
10 | 1297.78 |
20 | 2595.56 |
50 | 6488.9 |
100 | 12977.8 |
250 | 32444.5 |
500 | 64889 |
1000 | 129778 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.