Tỷ giá hối đoái DZD/BZD 0.015025 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.015 BZD |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.015 BZD |
2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.015 BZD |
3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.015 BZD |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.014 BZD |
5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.014 BZD |
DZD | BZD |
1 | 0.015 |
5 | 0.075 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.75 |
100 | 1.5 |
250 | 3.75 |
500 | 7.51 |
1000 | 15.02 |
BZD | DZD |
1 | 66.55 |
5 | 332.77 |
10 | 665.55 |
20 | 1331.11 |
50 | 3327.79 |
100 | 6655.59 |
250 | 16638.97 |
500 | 33277.95 |
1000 | 66555.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.