Tỷ giá hối đoái DZD/CHF 0.0062552 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.0063 CHF |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.0062 CHF |
2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.0061 CHF |
3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.0061 CHF |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.0060 CHF |
5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.0059 CHF |
DZD | CHF |
1 | 0.0063 |
5 | 0.031 |
10 | 0.063 |
20 | 0.13 |
50 | 0.31 |
100 | 0.63 |
250 | 1.56 |
500 | 3.12 |
1000 | 6.25 |
CHF | DZD |
1 | 159.86 |
5 | 799.32 |
10 | 1598.65 |
20 | 3197.31 |
50 | 7993.29 |
100 | 15986.59 |
250 | 39966.47 |
500 | 79932.95 |
1000 | 159865.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.