Tỷ giá hối đoái DZD/CHF 0.0065766 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.0066 CHF |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.0065 CHF |
2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.0064 CHF |
3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.0064 CHF |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.0063 CHF |
5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.0062 CHF |
DZD | CHF |
1 | 0.0066 |
5 | 0.033 |
10 | 0.066 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.66 |
250 | 1.64 |
500 | 3.28 |
1000 | 6.57 |
CHF | DZD |
1 | 152.05 |
5 | 760.27 |
10 | 1520.54 |
20 | 3041.08 |
50 | 7602.71 |
100 | 15205.43 |
250 | 38013.59 |
500 | 76027.19 |
1000 | 152054.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.