Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.017 FJD |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.017 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.017 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.016 FJD |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.016 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.016 FJD |
DZD | FJD |
1 | 0.017 |
5 | 0.085 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.85 |
100 | 1.69 |
250 | 4.24 |
500 | 8.48 |
1000 | 16.97 |
FJD | DZD |
1 | 58.89 |
5 | 294.48 |
10 | 588.96 |
20 | 1177.93 |
50 | 2944.84 |
100 | 5889.69 |
250 | 14724.23 |
500 | 29448.46 |
1000 | 58896.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD ( Dinar Algeria ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.