Tỷ giá hối đoái DZD/GEL 0.020561 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.021 GEL |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.020 GEL |
2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.020 GEL |
3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.020 GEL |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.020 GEL |
5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.020 GEL |
DZD | GEL |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.41 |
50 | 1.02 |
100 | 2.05 |
250 | 5.14 |
500 | 10.28 |
1000 | 20.56 |
GEL | DZD |
1 | 48.63 |
5 | 243.17 |
10 | 486.35 |
20 | 972.7 |
50 | 2431.75 |
100 | 4863.5 |
250 | 12158.75 |
500 | 24317.51 |
1000 | 48635.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.