Tỷ giá hối đoái DZD/GIP 0.0057677 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.0058 GIP |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.0057 GIP |
2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.0057 GIP |
3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.0056 GIP |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.0055 GIP |
5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.0055 GIP |
DZD | GIP |
1 | 0.0058 |
5 | 0.029 |
10 | 0.058 |
20 | 0.12 |
50 | 0.29 |
100 | 0.58 |
250 | 1.44 |
500 | 2.88 |
1000 | 5.76 |
GIP | DZD |
1 | 173.38 |
5 | 866.9 |
10 | 1733.8 |
20 | 3467.61 |
50 | 8669.03 |
100 | 17338.07 |
250 | 43345.18 |
500 | 86690.36 |
1000 | 173380.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.