Tỷ giá hối đoái DZD/JOD 0.0053070 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.0053 JOD |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.0053 JOD |
2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.0052 JOD |
3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.0051 JOD |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.0051 JOD |
5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.0050 JOD |
DZD | JOD |
1 | 0.0053 |
5 | 0.027 |
10 | 0.053 |
20 | 0.11 |
50 | 0.27 |
100 | 0.53 |
250 | 1.32 |
500 | 2.65 |
1000 | 5.3 |
JOD | DZD |
1 | 188.43 |
5 | 942.15 |
10 | 1884.3 |
20 | 3768.6 |
50 | 9421.5 |
100 | 18843 |
250 | 47107.5 |
500 | 94215 |
1000 | 188430 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.