Tỷ giá hối đoái DZD/MAD 0.071897 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.072 MAD |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.071 MAD |
2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.070 MAD |
3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.070 MAD |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.069 MAD |
5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.068 MAD |
DZD | MAD |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.43 |
50 | 3.59 |
100 | 7.18 |
250 | 17.97 |
500 | 35.94 |
1000 | 71.89 |
MAD | DZD |
1 | 13.9 |
5 | 69.54 |
10 | 139.08 |
20 | 278.17 |
50 | 695.44 |
100 | 1390.88 |
250 | 3477.21 |
500 | 6954.42 |
1000 | 13908.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.