Tỷ giá hối đoái DZD/MAD 0.069906 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.070 MAD |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.069 MAD |
2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.069 MAD |
3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.068 MAD |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.067 MAD |
5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.066 MAD |
DZD | MAD |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.39 |
50 | 3.49 |
100 | 6.99 |
250 | 17.47 |
500 | 34.95 |
1000 | 69.9 |
MAD | DZD |
1 | 14.3 |
5 | 71.52 |
10 | 143.04 |
20 | 286.09 |
50 | 715.24 |
100 | 1430.48 |
250 | 3576.21 |
500 | 7152.42 |
1000 | 14304.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.