Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.036 MYR |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.035 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.035 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.034 MYR |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.034 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.034 MYR |
DZD | MYR |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.71 |
50 | 1.77 |
100 | 3.55 |
250 | 8.88 |
500 | 17.76 |
1000 | 35.53 |
MYR | DZD |
1 | 28.14 |
5 | 140.71 |
10 | 281.43 |
20 | 562.87 |
50 | 1407.19 |
100 | 2814.39 |
250 | 7035.99 |
500 | 14071.98 |
1000 | 28143.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD ( Dinar Algeria ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.