Tỷ giá hối đoái DZD/NZD 0.013115 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.013 NZD |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.013 NZD |
2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.013 NZD |
3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.013 NZD |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.013 NZD |
5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.012 NZD |
DZD | NZD |
1 | 0.013 |
5 | 0.066 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.66 |
100 | 1.31 |
250 | 3.27 |
500 | 6.55 |
1000 | 13.11 |
NZD | DZD |
1 | 76.24 |
5 | 381.24 |
10 | 762.49 |
20 | 1524.98 |
50 | 3812.47 |
100 | 7624.94 |
250 | 19062.36 |
500 | 38124.73 |
1000 | 76249.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.