Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.028 PEN |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.027 PEN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.027 PEN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.027 PEN |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.027 PEN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.026 PEN |
DZD | PEN |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.55 |
50 | 1.38 |
100 | 2.77 |
250 | 6.93 |
500 | 13.86 |
1000 | 27.73 |
PEN | DZD |
1 | 36.05 |
5 | 180.27 |
10 | 360.55 |
20 | 721.1 |
50 | 1802.77 |
100 | 3605.54 |
250 | 9013.86 |
500 | 18027.72 |
1000 | 36055.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD ( Dinar Algeria ) hoặc PEN ( Sol Peru ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.