Tỷ giá hối đoái DZD/PGK 0.030591 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.031 PGK |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.030 PGK |
2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.030 PGK |
3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.030 PGK |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.029 PGK |
5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.029 PGK |
DZD | PGK |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.61 |
50 | 1.52 |
100 | 3.05 |
250 | 7.64 |
500 | 15.29 |
1000 | 30.59 |
PGK | DZD |
1 | 32.68 |
5 | 163.44 |
10 | 326.89 |
20 | 653.79 |
50 | 1634.48 |
100 | 3268.96 |
250 | 8172.4 |
500 | 16344.8 |
1000 | 32689.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.