Tỷ giá hối đoái DZD/SBD 0.063662 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.064 SBD |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.063 SBD |
2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.062 SBD |
3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.062 SBD |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.061 SBD |
5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.060 SBD |
DZD | SBD |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.27 |
50 | 3.18 |
100 | 6.36 |
250 | 15.91 |
500 | 31.83 |
1000 | 63.66 |
SBD | DZD |
1 | 15.7 |
5 | 78.53 |
10 | 157.07 |
20 | 314.15 |
50 | 785.39 |
100 | 1570.79 |
250 | 3926.97 |
500 | 7853.95 |
1000 | 15707.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.