Tỷ giá hối đoái DZD/SCR 0.10303 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | SCR |
| 0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.10 SCR |
| 1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.10 SCR |
| 2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.10 SCR |
| 3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.10 SCR |
| 4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.099 SCR |
| 5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.098 SCR |
| DZD | SCR |
| 1 | 0.10 |
| 5 | 0.52 |
| 10 | 1.03 |
| 20 | 2.06 |
| 50 | 5.15 |
| 100 | 10.3 |
| 250 | 25.75 |
| 500 | 51.51 |
| 1000 | 103.02 |
| SCR | DZD |
| 1 | 9.7 |
| 5 | 48.53 |
| 10 | 97.06 |
| 20 | 194.12 |
| 50 | 485.31 |
| 100 | 970.62 |
| 250 | 2426.57 |
| 500 | 4853.14 |
| 1000 | 9706.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.