Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.010 SGD |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.010 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.0099 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.0098 SGD |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.0097 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.0096 SGD |
DZD | SGD |
1 | 0.010 |
5 | 0.050 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 1 |
250 | 2.51 |
500 | 5.03 |
1000 | 10.07 |
SGD | DZD |
1 | 99.23 |
5 | 496.16 |
10 | 992.32 |
20 | 1984.64 |
50 | 4961.61 |
100 | 9923.22 |
250 | 24808.05 |
500 | 49616.11 |
1000 | 99232.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD ( Dinar Algeria ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.