Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.0094 SHP |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.0093 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.0092 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.0091 SHP |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.0090 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.0089 SHP |
DZD | SHP |
1 | 0.0094 |
5 | 0.047 |
10 | 0.094 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.94 |
250 | 2.34 |
500 | 4.69 |
1000 | 9.38 |
SHP | DZD |
1 | 106.54 |
5 | 532.71 |
10 | 1065.43 |
20 | 2130.87 |
50 | 5327.19 |
100 | 10654.38 |
250 | 26635.97 |
500 | 53271.94 |
1000 | 106543.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD ( Dinar Algeria ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.