Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.080 TJS |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.079 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.078 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.077 TJS |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.077 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.076 TJS |
DZD | TJS |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.59 |
50 | 3.98 |
100 | 7.97 |
250 | 19.93 |
500 | 39.86 |
1000 | 79.72 |
TJS | DZD |
1 | 12.54 |
5 | 62.71 |
10 | 125.43 |
20 | 250.86 |
50 | 627.15 |
100 | 1254.31 |
250 | 3135.77 |
500 | 6271.55 |
1000 | 12543.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD ( Dinar Algeria ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.