Tỷ giá hối đoái DZD/TJS 0.073390 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.073 TJS |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.073 TJS |
2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.072 TJS |
3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.071 TJS |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.070 TJS |
5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.070 TJS |
DZD | TJS |
1 | 0.073 |
5 | 0.37 |
10 | 0.73 |
20 | 1.46 |
50 | 3.66 |
100 | 7.33 |
250 | 18.34 |
500 | 36.69 |
1000 | 73.39 |
TJS | DZD |
1 | 13.62 |
5 | 68.12 |
10 | 136.25 |
20 | 272.51 |
50 | 681.29 |
100 | 1362.58 |
250 | 3406.45 |
500 | 6812.91 |
1000 | 13625.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.