Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.018 TOP |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.017 TOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.017 TOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.017 TOP |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.017 TOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.017 TOP |
DZD | TOP |
1 | 0.018 |
5 | 0.088 |
10 | 0.18 |
20 | 0.35 |
50 | 0.88 |
100 | 1.75 |
250 | 4.37 |
500 | 8.75 |
1000 | 17.5 |
TOP | DZD |
1 | 57.12 |
5 | 285.64 |
10 | 571.28 |
20 | 1142.57 |
50 | 2856.44 |
100 | 5712.89 |
250 | 14282.23 |
500 | 28564.47 |
1000 | 57128.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD ( Dinar Algeria ) hoặc TOP ( Paʻanga Tonga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.