Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.0000032 XAU |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.0000032 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.0000031 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.0000031 XAU |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.0000031 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.0000030 XAU |
DZD | XAU |
1 | 0.0000032 |
5 | 0.000016 |
10 | 0.000032 |
20 | 0.000064 |
50 | 0.00016 |
100 | 0.00032 |
250 | 0.00080 |
500 | 0.0016 |
1000 | 0.0032 |
XAU | DZD |
1 | 313750.09 |
5 | 1568750.46 |
10 | 3137500.93 |
20 | 6275001.86 |
50 | 15687504.67 |
100 | 31375009.34 |
250 | 78437523.36 |
500 | 156875046.72 |
1000 | 313750093.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD ( Dinar Algeria ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.