Tỷ giá hối đoái DZD/XDR 0.0056331 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.0056 XDR |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.0056 XDR |
2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.0055 XDR |
3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.0055 XDR |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.0054 XDR |
5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.0054 XDR |
DZD | XDR |
1 | 0.0056 |
5 | 0.028 |
10 | 0.056 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.56 |
250 | 1.4 |
500 | 2.81 |
1000 | 5.63 |
XDR | DZD |
1 | 177.52 |
5 | 887.61 |
10 | 1775.23 |
20 | 3550.47 |
50 | 8876.17 |
100 | 17752.35 |
250 | 44380.89 |
500 | 88761.79 |
1000 | 177523.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.