Chuyển đổi Dinar Algeria sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ DZD sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

DZD đến XPF

Chuyển đổi Dinar Algeria (DZD) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DZD - Dinar Algeriaselect icon
د.ج
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái DZD/XPF 0.84663 đã cập nhật 49 phút trước

https://valuta.exchange/vi/dzd-to-xpf?amount=1

Dinar Algeria là tiền tệ củaAlgeria, Tây Sahara

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where DZD is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Algeria với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDZDPhí chuyển nhượngXPF
0%1 DZD0.0 DZD0.85 XPF
1%1 DZD0.010 DZD0.84 XPF
2%1 DZD0.020 DZD0.83 XPF
3%1 DZD0.030 DZD0.82 XPF
4%1 DZD0.040 DZD0.81 XPF
5%1 DZD0.050 DZD0.80 XPF

Chuyển đổi Dinar Algeria thành Franc CFP

DZDXPF
10.85
54.23
108.46
2016.93
5042.33
10084.66
250211.65
500423.31
1000846.63

Chuyển đổi Franc CFP thành Dinar Algeria

XPFDZD
11.18
55.9
1011.81
2023.62
5059.05
100118.11
250295.28
500590.57
10001181.14

Thông tin thêm về DZD hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ