Tỷ giá hối đoái EGP/AED 0.072497 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.072 AED |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.072 AED |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.071 AED |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.070 AED |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.070 AED |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.069 AED |
EGP | AED |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.44 |
50 | 3.62 |
100 | 7.24 |
250 | 18.12 |
500 | 36.24 |
1000 | 72.49 |
AED | EGP |
1 | 13.79 |
5 | 68.96 |
10 | 137.93 |
20 | 275.87 |
50 | 689.68 |
100 | 1379.36 |
250 | 3448.41 |
500 | 6896.82 |
1000 | 13793.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.