Tỷ giá hối đoái EGP/AED 0.075810 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.076 AED |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.075 AED |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.074 AED |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.074 AED |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.073 AED |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.072 AED |
EGP | AED |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.51 |
50 | 3.79 |
100 | 7.58 |
250 | 18.95 |
500 | 37.9 |
1000 | 75.8 |
AED | EGP |
1 | 13.19 |
5 | 65.95 |
10 | 131.9 |
20 | 263.81 |
50 | 659.54 |
100 | 1319.08 |
250 | 3297.71 |
500 | 6595.43 |
1000 | 13190.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.