Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | AED |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.077 AED |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.076 AED |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.075 AED |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.074 AED |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.074 AED |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.073 AED |
EGP | AED |
1 | 0.077 |
5 | 0.38 |
10 | 0.77 |
20 | 1.53 |
50 | 3.83 |
100 | 7.66 |
250 | 19.16 |
500 | 38.33 |
1000 | 76.67 |
AED | EGP |
1 | 13.04 |
5 | 65.2 |
10 | 130.41 |
20 | 260.83 |
50 | 652.07 |
100 | 1304.15 |
250 | 3260.39 |
500 | 6520.79 |
1000 | 13041.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc AED ( Dirham UAE ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.