Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.038 ANG |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.037 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.037 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.036 ANG |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.036 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.036 ANG |
EGP | ANG |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.75 |
50 | 1.88 |
100 | 3.76 |
250 | 9.4 |
500 | 18.81 |
1000 | 37.62 |
ANG | EGP |
1 | 26.58 |
5 | 132.9 |
10 | 265.8 |
20 | 531.61 |
50 | 1329.04 |
100 | 2658.08 |
250 | 6645.21 |
500 | 13290.43 |
1000 | 26580.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.