Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

EGP đến AWG

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Florin Aruba (AWG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ EGP
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
Logo tiền tệ AWG
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái EGP/AWG 0.035260 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-awg?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where EGP is usedcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Florin Aruba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngAWG
0%1 EGP0.0 EGP0.035 AWG
1%1 EGP0.010 EGP0.035 AWG
2%1 EGP0.020 EGP0.035 AWG
3%1 EGP0.030 EGP0.034 AWG
4%1 EGP0.040 EGP0.034 AWG
5%1 EGP0.050 EGP0.033 AWG

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Florin Aruba

EGPAWG
10.035
50.18
100.35
200.71
501.76
1003.52
2508.81
50017.62
100035.25

Chuyển đổi Florin Aruba thành Bảng Ai Cập

AWGEGP
128.36
5141.8
10283.61
20567.22
501418.05
1002836.1
2507090.26
50014180.53
100028361.07

Thông tin thêm về EGP hoặc AWG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ