Tỷ giá hối đoái EGP/AWG 0.037245 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.037 AWG |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.037 AWG |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.037 AWG |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.036 AWG |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.036 AWG |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.035 AWG |
EGP | AWG |
1 | 0.037 |
5 | 0.19 |
10 | 0.37 |
20 | 0.74 |
50 | 1.86 |
100 | 3.72 |
250 | 9.31 |
500 | 18.62 |
1000 | 37.24 |
AWG | EGP |
1 | 26.84 |
5 | 134.24 |
10 | 268.49 |
20 | 536.98 |
50 | 1342.45 |
100 | 2684.91 |
250 | 6712.27 |
500 | 13424.55 |
1000 | 26849.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.