Tỷ giá hối đoái EGP/AWG 0.029463 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.029 AWG |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.029 AWG |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.029 AWG |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.029 AWG |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.028 AWG |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.028 AWG |
EGP | AWG |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.59 |
50 | 1.47 |
100 | 2.94 |
250 | 7.36 |
500 | 14.73 |
1000 | 29.46 |
AWG | EGP |
1 | 33.94 |
5 | 169.7 |
10 | 339.41 |
20 | 678.82 |
50 | 1697.05 |
100 | 3394.1 |
250 | 8485.27 |
500 | 16970.54 |
1000 | 33941.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.