Valuta Ex Logo

EGP đến BAM

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi (BAM) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
BAM - Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổiselect icon
KM

Tỷ giá hối đoái EGP/BAM 0.033854 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-bam?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi là tiền tệ củaBosnia và Herzegovina

world mapcountries where EGP is usedcountries where BAM is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngBAM
0%1 EGP0.0 EGP0.034 BAM
1%1 EGP0.010 EGP0.034 BAM
2%1 EGP0.020 EGP0.033 BAM
3%1 EGP0.030 EGP0.033 BAM
4%1 EGP0.040 EGP0.032 BAM
5%1 EGP0.050 EGP0.032 BAM

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi

EGPBAM
10.034
50.17
100.34
200.68
501.69
1003.38
2508.46
50016.92
100033.85

Chuyển đổi Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi thành Bảng Ai Cập

BAMEGP
129.53
5147.69
10295.38
20590.77
501476.92
1002953.85
2507384.63
50014769.26
100029538.53

Thông tin thêm về EGP hoặc BAM

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ