Tỷ giá hối đoái EGP/BHD 0.0077758 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.0078 BHD |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.0077 BHD |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.0076 BHD |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.0075 BHD |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.0075 BHD |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.0074 BHD |
EGP | BHD |
1 | 0.0078 |
5 | 0.039 |
10 | 0.078 |
20 | 0.16 |
50 | 0.39 |
100 | 0.78 |
250 | 1.94 |
500 | 3.88 |
1000 | 7.77 |
BHD | EGP |
1 | 128.6 |
5 | 643.02 |
10 | 1286.04 |
20 | 2572.09 |
50 | 6430.23 |
100 | 12860.46 |
250 | 32151.16 |
500 | 64302.32 |
1000 | 128604.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.