Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.0079 BHD |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.0078 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.0077 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.0077 BHD |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.0076 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.0075 BHD |
EGP | BHD |
1 | 0.0079 |
5 | 0.039 |
10 | 0.079 |
20 | 0.16 |
50 | 0.39 |
100 | 0.79 |
250 | 1.97 |
500 | 3.94 |
1000 | 7.89 |
BHD | EGP |
1 | 126.65 |
5 | 633.27 |
10 | 1266.54 |
20 | 2533.08 |
50 | 6332.71 |
100 | 12665.42 |
250 | 31663.57 |
500 | 63327.14 |
1000 | 126654.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.