Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Franc Burundi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang BIF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến BIF

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái EGP/BIF 58.14 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-bif?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where EGP is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngBIF
0%1 EGP0.0 EGP58.14 BIF
1%1 EGP0.010 EGP57.56 BIF
2%1 EGP0.020 EGP56.98 BIF
3%1 EGP0.030 EGP56.39 BIF
4%1 EGP0.040 EGP55.81 BIF
5%1 EGP0.050 EGP55.23 BIF

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Franc Burundi

EGPBIF
158.14
5290.71
10581.43
201162.86
502907.17
1005814.34
25014535.86
50029071.73
100058143.47

Chuyển đổi Franc Burundi thành Bảng Ai Cập

BIFEGP
10.017
50.086
100.17
200.34
500.86
1001.71
2504.29
5008.59
100017.19

Thông tin thêm về EGP hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ