Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Đô la Bermuda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang BMD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến BMD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Đô la Bermuda (BMD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
BMD - Đô la Bermudaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EGP/BMD 0.019915 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-bmd?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

world mapcountries where EGP is usedcountries where BMD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Đô la Bermuda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngBMD
0%1 EGP0.0 EGP0.020 BMD
1%1 EGP0.010 EGP0.020 BMD
2%1 EGP0.020 EGP0.020 BMD
3%1 EGP0.030 EGP0.019 BMD
4%1 EGP0.040 EGP0.019 BMD
5%1 EGP0.050 EGP0.019 BMD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đô la Bermuda

EGPBMD
10.020
50.10
100.20
200.40
501.0
1001.99
2504.97
5009.95
100019.91

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Bảng Ai Cập

BMDEGP
150.21
5251.07
10502.14
201004.28
502510.72
1005021.44
25012553.6
50025107.2
100050214.4

Thông tin thêm về EGP hoặc BMD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ