Tỷ giá hối đoái EGP/BSD 0.019742 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.020 BSD |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.020 BSD |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.019 BSD |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.019 BSD |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.019 BSD |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.019 BSD |
EGP | BSD |
1 | 0.020 |
5 | 0.099 |
10 | 0.20 |
20 | 0.39 |
50 | 0.99 |
100 | 1.97 |
250 | 4.93 |
500 | 9.87 |
1000 | 19.74 |
BSD | EGP |
1 | 50.65 |
5 | 253.27 |
10 | 506.54 |
20 | 1013.08 |
50 | 2532.71 |
100 | 5065.43 |
250 | 12663.58 |
500 | 25327.17 |
1000 | 50654.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.