Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Đô la Belize | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang BZD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến BZD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Đô la Belize (BZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
BZD - Đô la Belizeselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EGP/BZD 0.039973 đã cập nhật 1 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-bzd?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

world mapcountries where EGP is usedcountries where BZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Đô la Belize

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngBZD
0%1 EGP0.0 EGP0.040 BZD
1%1 EGP0.010 EGP0.040 BZD
2%1 EGP0.020 EGP0.039 BZD
3%1 EGP0.030 EGP0.039 BZD
4%1 EGP0.040 EGP0.038 BZD
5%1 EGP0.050 EGP0.038 BZD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đô la Belize

EGPBZD
10.040
50.20
100.40
200.80
501.99
1003.99
2509.99
50019.98
100039.97

Chuyển đổi Đô la Belize thành Bảng Ai Cập

BZDEGP
125.01
5125.08
10250.17
20500.34
501250.85
1002501.71
2506254.27
50012508.55
100025017.1

Thông tin thêm về EGP hoặc BZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ