Tỷ giá hối đoái EGP/BZD 0.039723 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.040 BZD |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.039 BZD |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.039 BZD |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.039 BZD |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.038 BZD |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.038 BZD |
EGP | BZD |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.79 |
50 | 1.98 |
100 | 3.97 |
250 | 9.93 |
500 | 19.86 |
1000 | 39.72 |
BZD | EGP |
1 | 25.17 |
5 | 125.87 |
10 | 251.74 |
20 | 503.49 |
50 | 1258.72 |
100 | 2517.45 |
250 | 6293.63 |
500 | 12587.27 |
1000 | 25174.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.