Valuta Ex Logo

EGP đến CLF

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái EGP/CLF 0.00048110 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-clf?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where EGP is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngCLF
0%1 EGP0.0 EGP0.00048 CLF
1%1 EGP0.010 EGP0.00048 CLF
2%1 EGP0.020 EGP0.00047 CLF
3%1 EGP0.030 EGP0.00047 CLF
4%1 EGP0.040 EGP0.00046 CLF
5%1 EGP0.050 EGP0.00046 CLF

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

EGPCLF
10.00048
50.0024
100.0048
200.0096
500.024
1000.048
2500.12
5000.24
10000.48

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Bảng Ai Cập

CLFEGP
12078.56
510392.82
1020785.65
2041571.31
50103928.28
100207856.56
250519641.4
5001039282.81
10002078565.63

Thông tin thêm về EGP hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ