Valuta Ex Logo

EGP đến CLP

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Peso Chile (CLP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
CLP - Peso Chileselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EGP/CLP 18.52 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-clp?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Peso Chile là tiền tệ củaChile

world mapcountries where EGP is usedcountries where CLP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Peso Chile

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngCLP
0%1 EGP0.0 EGP18.52 CLP
1%1 EGP0.010 EGP18.33 CLP
2%1 EGP0.020 EGP18.15 CLP
3%1 EGP0.030 EGP17.96 CLP
4%1 EGP0.040 EGP17.78 CLP
5%1 EGP0.050 EGP17.59 CLP

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Peso Chile

EGPCLP
118.52
592.62
10185.24
20370.49
50926.23
1001852.46
2504631.16
5009262.32
100018524.64

Chuyển đổi Peso Chile thành Bảng Ai Cập

CLPEGP
10.054
50.27
100.54
201.07
502.69
1005.39
25013.49
50026.99
100053.98

Thông tin thêm về EGP hoặc CLP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc CLP (Peso Chile), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ