Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Colón Costa Rica | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang CRC - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến CRC

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Colón Costa Rica (CRC) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
CRC - Colón Costa Ricaselect icon

Tỷ giá hối đoái EGP/CRC 10.08 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-crc?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Colón Costa Rica là tiền tệ củaCosta Rica

world mapcountries where EGP is usedcountries where CRC is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Colón Costa Rica

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngCRC
0%1 EGP0.0 EGP10.08 CRC
1%1 EGP0.010 EGP9.98 CRC
2%1 EGP0.020 EGP9.88 CRC
3%1 EGP0.030 EGP9.77 CRC
4%1 EGP0.040 EGP9.67 CRC
5%1 EGP0.050 EGP9.57 CRC

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Colón Costa Rica

EGPCRC
110.08
550.41
10100.82
20201.64
50504.1
1001008.2
2502520.51
5005041.02
100010082.05

Chuyển đổi Colón Costa Rica thành Bảng Ai Cập

CRCEGP
10.099
50.50
100.99
201.98
504.95
1009.91
25024.79
50049.59
100099.18

Thông tin thêm về EGP hoặc CRC

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc CRC (Colón Costa Rica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ