Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

EGP đến ERN

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ EGP
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
Logo tiền tệ ERN
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái EGP/ERN 0.29666 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-ern?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where EGP is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngERN
0%1 EGP0.0 EGP0.30 ERN
1%1 EGP0.010 EGP0.29 ERN
2%1 EGP0.020 EGP0.29 ERN
3%1 EGP0.030 EGP0.29 ERN
4%1 EGP0.040 EGP0.28 ERN
5%1 EGP0.050 EGP0.28 ERN

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Nakfa Eritrea

EGPERN
10.30
51.48
102.96
205.93
5014.83
10029.66
25074.16
500148.33
1000296.66

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Bảng Ai Cập

ERNEGP
13.37
516.85
1033.7
2067.41
50168.54
100337.08
250842.7
5001685.41
10003370.82

Thông tin thêm về EGP hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ