Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Birr Ethiopia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang ETB - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến ETB

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Birr Ethiopia (ETB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái EGP/ETB 2.5 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-etb?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

world mapcountries where EGP is usedcountries where ETB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Birr Ethiopia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngETB
0%1 EGP0.0 EGP2.5 ETB
1%1 EGP0.010 EGP2.48 ETB
2%1 EGP0.020 EGP2.45 ETB
3%1 EGP0.030 EGP2.43 ETB
4%1 EGP0.040 EGP2.4 ETB
5%1 EGP0.050 EGP2.38 ETB

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Birr Ethiopia

EGPETB
12.5
512.53
1025.06
2050.13
50125.32
100250.65
250626.62
5001253.25
10002506.51

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Bảng Ai Cập

ETBEGP
10.40
51.99
103.98
207.97
5019.94
10039.89
25099.73
500199.47
1000398.95

Thông tin thêm về EGP hoặc ETB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ