Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Đô la Fiji | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang FJD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến FJD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Đô la Fiji (FJD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
FJD - Đô la Fijiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EGP/FJD 0.046239 đã cập nhật 23 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-fjd?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

world mapcountries where EGP is usedcountries where FJD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Đô la Fiji

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngFJD
0%1 EGP0.0 EGP0.046 FJD
1%1 EGP0.010 EGP0.046 FJD
2%1 EGP0.020 EGP0.045 FJD
3%1 EGP0.030 EGP0.045 FJD
4%1 EGP0.040 EGP0.044 FJD
5%1 EGP0.050 EGP0.044 FJD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đô la Fiji

EGPFJD
10.046
50.23
100.46
200.92
502.31
1004.62
25011.55
50023.11
100046.23

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Bảng Ai Cập

FJDEGP
121.62
5108.13
10216.26
20432.53
501081.34
1002162.69
2505406.74
50010813.49
100021626.99

Thông tin thêm về EGP hoặc FJD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ