Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.048 FJD |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.047 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.047 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.046 FJD |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.046 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.045 FJD |
EGP | FJD |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.96 |
50 | 2.39 |
100 | 4.78 |
250 | 11.96 |
500 | 23.92 |
1000 | 47.84 |
FJD | EGP |
1 | 20.9 |
5 | 104.5 |
10 | 209 |
20 | 418 |
50 | 1045 |
100 | 2090 |
250 | 5225 |
500 | 10450.01 |
1000 | 20900.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.