Tỷ giá hối đoái EGP/FJD 0.044971 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.045 FJD |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.045 FJD |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.044 FJD |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.044 FJD |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.043 FJD |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.043 FJD |
EGP | FJD |
1 | 0.045 |
5 | 0.22 |
10 | 0.45 |
20 | 0.90 |
50 | 2.24 |
100 | 4.49 |
250 | 11.24 |
500 | 22.48 |
1000 | 44.97 |
FJD | EGP |
1 | 22.23 |
5 | 111.18 |
10 | 222.36 |
20 | 444.72 |
50 | 1111.81 |
100 | 2223.63 |
250 | 5559.07 |
500 | 11118.15 |
1000 | 22236.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.