Tỷ giá hối đoái EGP/FKP 0.015224 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.015 FKP |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.015 FKP |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.015 FKP |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.015 FKP |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.015 FKP |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.014 FKP |
EGP | FKP |
1 | 0.015 |
5 | 0.076 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.76 |
100 | 1.52 |
250 | 3.8 |
500 | 7.61 |
1000 | 15.22 |
FKP | EGP |
1 | 65.68 |
5 | 328.42 |
10 | 656.84 |
20 | 1313.69 |
50 | 3284.24 |
100 | 6568.49 |
250 | 16421.24 |
500 | 32842.48 |
1000 | 65684.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.