Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.017 FKP |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.017 FKP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.016 FKP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.016 FKP |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.016 FKP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.016 FKP |
EGP | FKP |
1 | 0.017 |
5 | 0.084 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.84 |
100 | 1.67 |
250 | 4.19 |
500 | 8.38 |
1000 | 16.76 |
FKP | EGP |
1 | 59.66 |
5 | 298.31 |
10 | 596.62 |
20 | 1193.24 |
50 | 2983.11 |
100 | 5966.23 |
250 | 14915.59 |
500 | 29831.19 |
1000 | 59662.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc FKP ( Bảng Quần đảo Falkland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.