Tỷ giá hối đoái EGP/GIP 0.015288 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.015 GIP |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.015 GIP |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.015 GIP |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.015 GIP |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.015 GIP |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.015 GIP |
EGP | GIP |
1 | 0.015 |
5 | 0.076 |
10 | 0.15 |
20 | 0.31 |
50 | 0.76 |
100 | 1.52 |
250 | 3.82 |
500 | 7.64 |
1000 | 15.28 |
GIP | EGP |
1 | 65.41 |
5 | 327.06 |
10 | 654.12 |
20 | 1308.25 |
50 | 3270.62 |
100 | 6541.25 |
250 | 16353.14 |
500 | 32706.28 |
1000 | 65412.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.