Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Bảng Gibraltar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang GIP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến GIP

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái EGP/GIP 0.016392 đã cập nhật 29 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-gip?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where EGP is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngGIP
0%1 EGP0.0 EGP0.016 GIP
1%1 EGP0.010 EGP0.016 GIP
2%1 EGP0.020 EGP0.016 GIP
3%1 EGP0.030 EGP0.016 GIP
4%1 EGP0.040 EGP0.016 GIP
5%1 EGP0.050 EGP0.016 GIP

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Bảng Gibraltar

EGPGIP
10.016
50.082
100.16
200.33
500.82
1001.63
2504.09
5008.19
100016.39

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Bảng Ai Cập

GIPEGP
161
5305.02
10610.04
201220.09
503050.24
1006100.48
25015251.21
50030502.42
100061004.84

Thông tin thêm về EGP hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ