Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Dalasi Gambia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang GMD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến GMD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Dalasi Gambia (GMD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
GMD - Dalasi Gambiaselect icon
D

Tỷ giá hối đoái EGP/GMD 1.43 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-gmd?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Dalasi Gambia là tiền tệ củaGambia

world mapcountries where EGP is usedcountries where GMD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Dalasi Gambia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngGMD
0%1 EGP0.0 EGP1.43 GMD
1%1 EGP0.010 EGP1.41 GMD
2%1 EGP0.020 EGP1.4 GMD
3%1 EGP0.030 EGP1.39 GMD
4%1 EGP0.040 EGP1.37 GMD
5%1 EGP0.050 EGP1.36 GMD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Dalasi Gambia

EGPGMD
11.43
57.16
1014.33
2028.66
5071.66
100143.33
250358.33
500716.66
10001433.32

Chuyển đổi Dalasi Gambia thành Bảng Ai Cập

GMDEGP
10.70
53.48
106.97
2013.95
5034.88
10069.76
250174.41
500348.83
1000697.67

Thông tin thêm về EGP hoặc GMD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ