Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Kuna Croatia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang HRK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến HRK

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái EGP/HRK 0.14694 đã cập nhật 30 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-hrk?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where EGP is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngHRK
0%1 EGP0.0 EGP0.15 HRK
1%1 EGP0.010 EGP0.15 HRK
2%1 EGP0.020 EGP0.14 HRK
3%1 EGP0.030 EGP0.14 HRK
4%1 EGP0.040 EGP0.14 HRK
5%1 EGP0.050 EGP0.14 HRK

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Kuna Croatia

EGPHRK
10.15
50.73
101.46
202.93
507.34
10014.69
25036.73
50073.46
1000146.93

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Bảng Ai Cập

HRKEGP
16.8
534.02
1068.05
20136.11
50340.27
100680.55
2501701.39
5003402.78
10006805.57

Thông tin thêm về EGP hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ