Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Forint Hungary | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang HUF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến HUF

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Forint Hungary (HUF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
HUF - Forint Hungaryselect icon
Ft

Tỷ giá hối đoái EGP/HUF 7.83 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-huf?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Forint Hungary là tiền tệ củaHungary

world mapcountries where EGP is usedcountries where HUF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Forint Hungary

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngHUF
0%1 EGP0.0 EGP7.83 HUF
1%1 EGP0.010 EGP7.75 HUF
2%1 EGP0.020 EGP7.67 HUF
3%1 EGP0.030 EGP7.59 HUF
4%1 EGP0.040 EGP7.51 HUF
5%1 EGP0.050 EGP7.43 HUF

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Forint Hungary

EGPHUF
17.83
539.15
1078.31
20156.62
50391.56
100783.12
2501957.8
5003915.61
10007831.23

Chuyển đổi Forint Hungary thành Bảng Ai Cập

HUFEGP
10.13
50.64
101.27
202.55
506.38
10012.76
25031.92
50063.84
1000127.69

Thông tin thêm về EGP hoặc HUF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc HUF (Forint Hungary), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ